Layer blockchain là gì? Khám phá “tầng tầng lớp lớp” trong hệ sinh thái blockchain
Bạn có bao giờ thắc mắc:
- Layer blockchain là gì?
- Tại sao hệ sinh thái Blockchain lại phải phân cấp thành nhiều tầng lớp khác nhau?
Cùng giải mã bí ẩn về các layer trong blockchain trong bài viết dưới đây để tìm câu trả lời cho những băn khoăn của bạn nhé!
Mục lục
1. Layer blockchain là gì?
1.1. Blockchain
Blockchain (Hay còn gọi là chuỗi khối), là một cơ sở dữ liệu phân tán được lưu trữ trên nhiều máy tính khác nhau. Blockchain được thiết kế để ghi lại thông tin một cách an toàn, minh bạch và không thể thay đổi.
Đặc điểm chính của blockchain
- Phân tán: Dữ liệu được lưu trữ trên nhiều máy tính thay vì một máy chủ trung tâm, giúp tăng cường tính bảo mật và khả năng chống lỗi.
- Minh bạch: Mọi giao dịch trên blockchain đều được ghi lại công khai và có thể truy cập được bởi bất kỳ ai.
- Không thể thay đổi: Sau khi được ghi vào blockchain, dữ liệu không thể bị thay đổi hoặc xóa.
1.2. Layer blockchain
Layer blockchain (Hay còn gọi là lớp blockchain), là một lớp (hoặc tầng) riêng biệt trong hệ thống blockchain, thực hiện các chức năng và nhiệm vụ cụ thể.
Giống như các tầng trong một tòa nhà, các layer blockchain hoạt động cùng nhau để tạo nên một hệ sinh thái blockchain hoàn chỉnh.
Có 4 layer cơ bản trong hệ sinh thái blockchain:
Tiêu chí | Layer 0 | Layer 1 | Layer 2 | Layer 3 |
Mục đích chính | Kết nối blockchain | Nền tảng dApps | Giải pháp mở rộng | Ứng dụng cụ thể |
Loại dữ liệu lưu trữ | Thông tin blockchain | Dữ liệu giao dịch, hợp đồng thông minh | Dữ liệu giao dịch ngoài chuỗi | Dữ liệu ứng dụng cụ thể |
Ví dụ điển hình | Cosmos, Polkadot, Avalanche | Bitcoin, Ethereum, Solana | Polygon, Optimism, Arbitrum | Phụ thuộc |
Vậy đặc điểm và sự khác biệt giữa các layer blockchain là gì? Đừng bỏ lỡ nội dung trong phần tiếp theo của bài viết nhé!
2. Các loại layer blockchain
2.1. Layer 0 – Cầu nối vô hạn trong blockchain
Layer 0 blockchain là một giao thức cung cấp cơ sở hạ tầng nhằm hỗ trợ các ứng dụng phi tập trung (dApp) trên các blockchain để tạo ra tương tác đa chuỗi, giữ vai trò là lớp nền tảng trong hệ thống phân cấp blockchain.
Ví dụ về layer 0 blockchain:
- Cosmos: Nền tảng kết nối blockchain phổ biến sử dụng Hub và Zones để tạo ra hệ sinh thái đa chuỗi.
- Polkadot: Mạng lưới blockchain phi tập trung cho phép các blockchain khác nhau giao tiếp và tương tác với nhau.
- Avalanche: Nền tảng blockchain lớp 1 sử dụng đồng thuận Snowball để đạt được tốc độ giao dịch nhanh và khả năng mở rộng cao.
Đặc điểm chính của Layer 0
- Nền tảng kết nối: Layer 0 cung cấp cơ sở hạ tầng để các blockchain khác nhau có thể giao tiếp và tương tác với nhau.
- Khả năng tương tác: Layer 0 giúp loại bỏ rào cản giữa các blockchain, cho phép người dùng di chuyển tài sản và dữ liệu dễ dàng giữa các hệ sinh thái khác nhau.
- Tính linh hoạt: Layer 0 có thể được tùy chỉnh để đáp ứng nhu cầu cụ thể của các blockchain khác nhau.
- Bảo mật: Layer 0 được thiết kế để đảm bảo an toàn cho dữ liệu và giao dịch giữa các blockchain.
Vai trò của Layer 0:
- Tạo ra hệ sinh thái blockchain đa chuỗi: Layer 0 cho phép các blockchain khác nhau hoạt động cùng nhau như một hệ thống thống nhất, mang lại nhiều lợi ích cho người dùng và nhà phát triển.
- Mở rộng khả năng mở rộng: Layer 0 có thể giúp giải quyết vấn đề tắc nghẽn mạng lưới và tăng tốc độ giao dịch cho các blockchain.
- Cải thiện khả năng tương tác: Layer 0 giúp cho việc di chuyển tài sản và dữ liệu giữa các blockchain trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn.
- Khai thác tiềm năng của DeFi và dApps: Layer 0 tạo điều kiện cho sự phát triển của các ứng dụng phi tập trung (dApps) và tài chính phi tập trung (DeFi) mạnh mẽ hơn, mang lại nhiều lợi ích cho người dùng và nền kinh tế.
Có thể bạn quan tâm: 5 tiêu chí không thể bỏ qua khi lựa chọn sàn mua bán Bitcoin
2.2. Layer 1 – Nền tảng blockchain gốc
Layer 1 là gì
Layer 1 blockchain (Hay còn gọi là blockchain nền tảng) là lớp đầu tiên và quan trọng nhất trong hệ sinh thái blockchain.
Layer 1 đóng vai trò như nền tảng cơ bản để xây dựng các ứng dụng phi tập trung (dApps) và các hệ thống khác trên blockchain.
Ví dụ về layer 1 blockchain:
- Bitcoin: Là layer 1 Blockchain đầu tiên và nổi tiếng nhất, được sử dụng để hỗ trợ tiền điện tử Bitcoin (BTC).
- Ethereum: Nền tảng Layer 1 Blockchain hỗ trợ hợp đồng thông minh và nhiều dApps phổ biến như Uniswap, MakerDAO, và OpenSea.
- Solana: Layer 1 Blockchain thế hệ mới với tốc độ giao dịch siêu nhanh và chi phí thấp, thu hút nhiều dự án DeFi và GameFi phát triển trên nền tảng SOL.
- Cardano: Layer 1 Blockchain tập trung vào tính bảo mật và khả năng mở rộng, sử dụng cơ chế đồng thuận Proof of Stake (PoS) tiên tiến.
- Polkadot: Nền tảng Layer 1 Blockchain hỗ trợ kết nối nhiều chuỗi khối khác nhau, tạo ra một hệ sinh thái blockchain đa chuỗi (multi-chain).
Bài viết liên quan: Bitcoin (BTC) và Ethereum (ETH): Điều gì tạo nên sự khác biệt?
Đặc điểm của Layer 1
- Bảo mật: Layer 1 Blockchain có tính bảo mật cao nhờ vào cơ chế đồng thuận (consensus mechanism) được thiết kế để đảm bảo tính chính xác và nhất quán của dữ liệu. Một số cơ chế đồng thuận phổ biến bao gồm Proof of Work (PoW), Proof of Stake (PoS), và Delegated Proof of Stake (DPoS).
- Phi tập trung: Layer 1 Blockchain được vận hành bởi một mạng lưới các nút (node) phi tập trung, không phụ thuộc vào bất kỳ tổ chức trung tâm nào. Điều này giúp tăng cường tính minh bạch và khả năng chống kiểm duyệt.
- Có thể lập trình: Hầu hết các Layer 1 Blockchain đều hỗ trợ hợp đồng thông minh, cho phép các nhà phát triển tạo ra các ứng dụng phi tập trung (dApps) chạy trên blockchain.
Vai trò của Layer 1
- Cung cấp nền tảng cho các ứng dụng phi tập trung (dApps): Layer 1 Blockchain là nền tảng cơ bản để xây dựng các dApps hoạt động trong nhiều lĩnh vực như tài chính phi tập trung (DeFi), nhận dạng kỹ thuật số, quản lý chuỗi cung ứng, và trò chơi blockchain (GameFi).
- Lưu trữ dữ liệu một cách an toàn và minh bạch: Layer 1 Blockchain được sử dụng để lưu trữ dữ liệu một cách an toàn và minh bạch, đảm bảo tính chính xác và khả năng truy cập cho mọi người.
- Thực hiện các giao dịch phi tập trung: Layer 1 Blockchain cho phép thực hiện các giao dịch phi tập trung mà không cần qua trung gian, giúp giảm chi phí và tăng tốc độ giao dịch.
Đọc thêm: Bitcoin và 5 bí mật “ngã ngửa” không phải ai cũng biết!
2.2. Layer 2
Layer 2 là gì
Layer 2 blockchain là giải pháp mở rộng được xây dựng trên nền tảng Layer 1 Blockchain, nhằm giải quyết các vấn đề về tốc độ giao dịch chậm và chi phí cao thường gặp ở Layer 1.
Ví dụ về layer 2 blockchain:
- Polygon: Giải pháp Layer 2 cho Ethereum sử dụng công nghệ sidechain để xử lý giao dịch ngoài chuỗi chính.
- Optimism: Giải pháp Layer 2 cho Ethereum sử dụng công nghệ Optimistic Rollups để giảm tải cho mạng lưới chính.
- Arbitrum: Giải pháp Layer 2 cho Ethereum sử dụng công nghệ Rollups tương tự như Optimism.
Đặc điểm của layer 2
- Tốc độ giao dịch nhanh hơn: Layer 2 sử dụng các kỹ thuật khác nhau để xử lý giao dịch ngoài chuỗi chính (off-chain). Điều này giúp tăng tốc độ giao dịch đáng kể.
- Chi phí giao dịch thấp hơn: Do giảm tải cho mạng lưới chính, Layer 2 có thể cung cấp mức phí giao dịch thấp hơn so với Layer 1.
- Khả năng tương thích: Hầu hết các Layer 2 đều tương thích với các dApps và hợp đồng thông minh được triển khai trên Layer 1.
Mục đích sử dụng layer 2
- Cải thiện hiệu suất giao dịch: Layer 2 được sử dụng để tăng tốc độ giao dịch và giảm chi phí cho các dApps hoạt động trên Layer 1.
- Mở rộng khả năng sử dụng: Layer 2 giúp thu hút nhiều người dùng hơn tham gia vào hệ sinh thái blockchain. Layer 2 có thể làm giảm rào cản về tốc độ và chi phí giao dịch.
Khám phá 5 sàn giao dịch Bitcoin đáng tin cậy nhất 2024
2.3. Layer 3
Layer 3 là gì
Layer 3 blockchain là dự án ứng dụng cụ thể được xây dựng trên Layer 1 hoặc Layer 2 Blockchain, cung cấp các dịch vụ và chức năng chuyên biệt cho một lĩnh vực hoặc nhóm người dùng nhất định.
Ví dụ về layer 3 blockchain:
- Aave: Giao thức DeFi hoạt động trên Ethereum và Polygon, cho phép người dùng vay và cho vay tài sản kỹ thuật số.
- True ID: Nền tảng nhận dạng kỹ thuật số dựa trên blockchain cho phép người dùng tạo và quản lý danh tính của họ một cách an toàn và phi tập trung.
- Chainlink: Oracle blockchain cung cấp dữ liệu thế giới thực cho các hợp đồng thông minh trên Ethereum và các blockchain khác.
Đặc điểm của layer 3
- Tính chuyên biệt cao: Layer 3 tập trung vào giải quyết các vấn đề cụ thể trong một lĩnh vực hoặc nhóm người dùng nhất định.
- Tính linh hoạt: Layer 3 có thể được xây dựng trên nhiều Layer 1 hoặc Layer 2 khác nhau, mang lại tính linh hoạt cao.
- Khả năng tương tác: Một số Layer 3 có thể tương tác với nhau, tạo ra hệ sinh thái đa dạng và kết nối.
Mục đích sử dụng layer 3
- Cung cấp giải pháp cho các nhu cầu cụ thể: Layer 3 được sử dụng để giải quyết các vấn đề và nhu cầu cụ thể trong nhiều lĩnh vực. Cụ thể như tài chính phi tập trung (DeFi), nhận dạng kỹ thuật số, quản lý chuỗi cung ứng và trò chơi blockchain (GameFi).
- Tăng cường hiệu quả: Layer 3 có thể giúp tối ưu hóa quy trình và tăng cường hiệu quả trong các lĩnh vực ứng dụng.
- Mở rộng thị trường: Layer 3 có thể thu hút người dùng mới không quan tâm đến công nghệ blockchain nhưng có nhu cầu về các dịch vụ cụ thể.
Khám phá ngay: Top 5 bí mật thú vị về phí gas (Gas fee) trong Crypto trading
3. Sự khác biệt giữa các layer blockchain là gì?
Dưới đây là bảng tổng hợp các đặc điểm của layer 0, layer 1, layer 2 và layer 3 theo từng tiêu chí cụ thể:
Tiêu chí | Layer 0 | Layer 1 | Layer 2 | Layer 3 |
Mức độ trừu tượng |
Rất cao
Tập trung vào cơ sở hạ tầng kết nối blockchain |
Cao
Cung cấp nền tảng cho ứng dụng (dApps) và hệ thống khác. |
Trung bình
Tập trung vào giải quyết các vấn đề về hiệu suất của Layer 1. |
Thấp
Tập trung cung cấp các giải pháp cụ thể cho các nhu cầu ứng dụng. |
Cơ chế đồng thuận |
Riêng biệt
Sử dụng cơ chế đồng thuận riêng cho từng blockchain. |
Phổ biến
Sử dụng các cơ chế đồng thuận phổ biến như PoW, PoS), DPoS. |
Riêng biệt/kế thừa
Có thể sử dụng cơ chế đồng thuận riêng hoặc kế thừa từ Layer 1. |
Riêng biệt/kế thừa
Có thể sử dụng cơ chế đồng thuận riêng hoặc kế thừa từ Layer 1 và 2. |
Khả năng mở rộng |
Cao
Tăng khả năng mở rộng cho hệ sinh thái blockchain đa chuỗi. |
Hạn chế
Khả năng mở rộng hạn chế do tốc độ giao dịch và chi phí cao. |
Trung bình
Khả năng mở rộng cho Layer 1 khi xử lý giao dịch ngoài chuỗi chính. |
Phụ thuộc
Khả năng mở rộng phụ thuộc vào Layer 1/2 và ứng dụng cụ thể. |
Mức độ bảo mật |
Cao
Phụ thuộc vào tính bảo mật của các blockchain được kết nối. |
Rất cao
Được đảm bảo bởi mạng lưới nút (node) phi tập trung và cơ chế đồng thuận mạnh mẽ. |
Cao
Layer 2 kế thừa một phần tính bảo mật từ Layer 1, do đó tính bảo mật cũng cao. |
Phụ thuộc
Phụ thuộc vào tính bảo mật của Layer 1 và Layer 2 cùng ứng dụng cụ thể. |
Tốc độ giao dịch |
Phụ thuộc
Tốc độ giao dịch phụ thuộc vào tốc độ của các blockchain được kết nối. |
Thấp
Tốc độ giao dịch thường chậm, có thể mất vài phút, thậm chí vài giờ để xác nhận. |
Cao
Tốc độ nhanh hơn đáng kể so với Layer 1, có thể xử lý hàng nghìn giao dịch mỗi giây. |
Phụ thuộc
Tốc độ giao dịch phụ thuộc vào ứng dụng cụ thể và Layer 1/2 được sử dụng. |
Chi phí giao dịch |
Phụ thuộc
Chi phí giao dịch phụ thuộc vào chi phí của các blockchain được kết nối. |
Cao
Chi phí giao dịch có thể cao, đặc biệt là trong điều kiện mạng lưới tắc nghẽn. |
Thấp
Chi phí giao dịch thấp hơn đáng kể so với Layer 1, thường chỉ vài xu, thậm chí miễn phí. |
Phụ thuộc
Chi phí giao dịch phụ thuộc vào ứng dụng cụ thể và Layer 1/2 được sử dụng. |
Có thể thấy, mỗi layer blockchain đều có những đặc tính riêng biệt về mức độ bảo mật, khả năng mở rộng, tốc độ giao dịch, chi phí giao dịch và cơ chế đồng thuận.
So sánh USDT và USDC: Stablecoin nào sẽ thống trị thị trường tiền điện tử 2024?
Tổng kết
Tìm hiểu layer blockchain là gì có thể giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc của hệ sinh thái blockchain. Nhìn chung, việc phân layer trong Blockchain mang lại nhiều lợi ích quan trọng. Các layer giúp giải quyết các vấn đề cốt lõi và thúc đẩy sự phát triển của công nghệ này. Nhờ có sự phân chia đó, Blockchain có thể trở nên mở rộng, linh hoạt, hiệu quả, tương tác và bảo mật hơn. Từ đó, mở ra tiềm năng to lớn cho việc ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau.